🌟 보고

Trợ từ  

1. 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.

1. CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hảnh động nào đó tác động đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이렇게 위험한 일을 누구보고 하라고 합니까?
    Who do you want me to do this dangerous thing?
  • 지수보고 내일까지 자료 좀 가지고 오라고 전해 줘.
    Tell jisoo to bring the data by tomorrow.
  • 내 친구가 너보고 무지 귀엽게 생겼대.
    My friend told me you looked so cute.
  • 너 오늘 방 청소 좀 해.
    You need to clean your room today.
    나보고 청소를 하라고? 싫어. 언니가 해.
    You want me to clean up? no, you do it.
Từ đồng nghĩa 더러: 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 에게: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…
Từ đồng nghĩa 한테: 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사., 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보고 ()

📚 Annotation: 사람이나 동물을 나타내는 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 보고 @ Giải nghĩa

🗣️ 보고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)