🌟 보-

1. (보고, 보는데, 보니, 보면, 본, 보는, 볼, 봅니다)→ 보다 1, 보다 2

1.


보-: ,


📚 Variant: 보고 보는데 보니 보면 보는 봅니다

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110)