🌟 그려

Trợ từ  

1. 말하는 사람이 듣는 이에게 자신이 말한 내용을 친근하게 표현할 때 쓰는 조사.

1. Trợ từ dùng khi người nói thể hiện một cách thân mật nội dung mình nói với người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘따라 기분이 좋아 보이네그려.
    You look so happy today.
  • Google translate 내가 실례를 했소그려.
    I'm sorry.
  • Google translate 피곤해 보이는데 오늘은 그만 들어가게그려.
    You look tired, so stop going in today.
  • Google translate 이렇게 운동하러 나오니 상쾌하군.
    It's refreshing to be out here working out.
    Google translate 그러게 말이오. 내일부터 같이 열심히 운동해 보십시다그려.
    I know. from tomorrow, but i would like to bring you, to exercise on a hard together.yes.
Từ tham khảo 그래: 말하는 이가 듣는 이에게 자신이 말한 내용을 친근하게 표현할 때 쓰는 조사.

그려: geuryeo,,,,,тиймээ,,...ล่ะ, ...นะ,...เนี่ย, ...นะเนี่ย,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그려 () 그려 ()

📚 Annotation: '-게', '-오', '-ㅂ니다'와 같은 일부 종결 어미 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 그려 @ Giải nghĩa

🗣️ 그려 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)