🌟 오선지 (五線紙)

Danh từ  

1. 악보를 그릴 수 있게 다섯 개의 선을 그은 종이.

1. GIẤY KHUÔNG NHẠC: Giấy có năm dòng kẻ để có thể vẽ được bản nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오선지의 음표.
    The note of oh sun-ji.
  • Google translate 오선지에 그리다.
    Draw on a bad line.
  • Google translate 오선지에 쓰다.
    Write it on the wrong paper.
  • Google translate 지수는 오선지에 그려진 악보를 보며 피아노를 연주했다.
    Jisoo played the piano while looking at the score drawn on osunji.
  • Google translate 나는 오선지 위에 여러 개의 음표들을 그려 악보를 완성하였다.
    I completed the score by drawing several notes on the misrepresentation.
  • Google translate 갑자기 좋은 악상이 떠올랐어.
    Suddenly, a good piece of music came to mind.
    Google translate 잊어버리지 않게 얼른 오선지에 그려 놔.
    Draw it on the mausoleum so you don't forget it.

오선지: manuscript paper; staff paper,ごせんし 【五線紙】,papier à musique,papel de música, papel pentagramado, papel pautado,ورقة الموسيقى,нотны цаас,giấy khuông nhạc,กระดาษโน้ตเพลง, กระดาษโน้ตดนตรี,kertas partitur kosong,нотный лист,五线谱纸,乐谱纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오선지 (오ː선지)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)