🌟 데생 (dessin)

Danh từ  

1. 주로 연필 등을 사용하여 선에 의하여 어떤 이미지를 그려 내는 기술. 또는 그런 작품.

1. ĐỒ HỌA, MÔN HÌNH HỌA, HÌNH VẼ: Kỹ thuật dùng bút chì để vẽ nên một hình ảnh nào đó dựa trên các đường nét. Hay là tác phẩm được vẽ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데생 연습.
    Practice drawing.
  • Google translate 데생 작품.
    Deseng's work.
  • Google translate 데생을 그리다.
    Draw a drawing of a drawing.
  • Google translate 데셍을 완성하다.
    Complete deseng.
  • Google translate 데생을 하다.
    Do a drawing.
  • Google translate 유민이는 데생 실력이 뛰어나 연필 하나로도 대상을 날카롭게 표현해 낸다.
    Yu-min is good at drawing, so even a pencil sharpens the subject.
  • Google translate 김 화백은 하나의 색으로 물체를 나타내는 데생을 주로 그린다.
    Artist kim mainly paints drawings that represent objects in one color.
  • Google translate 너 오늘 학교에서 뭘 했길래 손이 시커멓게 됐니?
    What did you do at school today?
    Google translate 미술 시간에 데생을 했어요.
    I did a drawing in art class.
Từ đồng nghĩa 소묘(素描): 연필이나 목탄 등을 사용해 사물의 형태와 밝고 어두운 정도를 위주로 그린 …

데생: design,デッサン,dessin,boceto, bosquejo, esquema, esbozo, croquis,رسم,хар зураг,đồ họa, môn hình họa, hình vẽ,การวาดภาพด้วยเส้น, ภาพวาดเส้น,dessin, menggambar,черчение; чертёж,素描,


📚 Variant: 데쌩 뎃생

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)