🌟 투영하다 (投影 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투영하다 (
투영하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투영(投影): 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추는 일. 또는 그 비친 그림자., (비…
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 투영하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36)