🌟 미래상 (未來像)

Danh từ  

1. 그렇게 되면 좋겠다고 여겨지는 미래의 모습.

1. HÌNH ẢNH TƯƠNG LAI, VIỄN CẢNH: Hình ảnh mong muốn được trở thành như vậy trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 미래상.
    Future of korea.
  • Google translate 밝은 미래상.
    Bright future award.
  • Google translate 미래상을 그리다.
    Draw a future image.
  • Google translate 미래상을 제시하다.
    Present a vision of the future.
  • Google translate 누구나 밝은 미래상을 가지고 있지만 그것이 현실과는 다른 경우가 많다.
    Everyone has a bright future, but it is often different from reality.
  • Google translate 대통령 당선자는 통일 한국의 미래상을 제시하는 지도자가 되겠다고 소감을 밝혔다.
    The president-elect said he would become a leader who presents the future of a unified korea.
  • Google translate 어렸을 때부터 스스로가 꿈꾸는 미래상을 그려 보는 습관을 가지면 삶을 더욱 적극적으로 살 수 있다.
    Having the habit of portraying your dreams of the future from an early age can make life more active.

미래상: image of the future,みらいぞう【未来像】,image du futur, vision,visión,رؤية,ирээдүйн төлөв, ирээдүйн дүр зураг, ирээдүйн дүр төрх,hình ảnh tương lai, viễn cảnh,ภาพในอนาคต, สภาพการณ์ในอนาคต,kondisi masa depan, bentuk masa depan, keadaan masa depan,видение; мечта,蓝图,远景,展望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미래상 (미ː래상)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)