🌟 무리수 (無理數)

Danh từ  

1. 실수이면서 분수로는 나타낼 수 없는 수.

1. SỐ VÔ TỶ: Vừa là số thực vừa là số không thể biểu thị bằng phân số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무리수를 공부하다.
    Study irrationalities.
  • Google translate 무리수를 배우다.
    Learn an irrational number.
  • Google translate 무리수를 이용하다.
    Use an irrational number.
  • Google translate 무리수를 정의하다.
    Define an irrational number.
  • Google translate 이 문제는 답이 무리수로 나온다.
    The answer to this question is unreasonable.
  • Google translate 우리는 오늘 수학 시간에 무리수의 개념에 대해 배웠다.
    We learned about the concept of irrationality in today's math class.
  • Google translate 그러니까 무리수는 분수로 나타내기에는 무리인 수인 거지?
    So an irrational number is too much to represent as a fraction, right?
    Google translate 하하, 그렇게 외우면 외우기 쉽겠다.
    Haha, it would be easy to memorize if you memorized it like that.
Từ tham khảo 유리수(有理數): 정수나 분수의 형식으로 나타낼 수 있는 수.

무리수: irrational number,むりすう【無理数】,nombre irrationnel,número irracional,عدد أصم,бүхэл тоо,số vô tỷ,จำนวนอตรรกยะ, จำนวนที่ไม่ลงตัว,angka tidak rasional,иррациональное число,无理数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무리수 (무리수)

🗣️ 무리수 (無理數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Luật (42) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)