🌟 모르쇠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모르쇠 (
모ː르쇠
) • 모르쇠 (모ː르쉐
)
🌷 ㅁㄹㅅ: Initial sound 모르쇠
-
ㅁㄹㅅ (
머릿속
)
: 머리의 속, 생각 속, 마음 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG ĐẦU, TRONG LÒNG, TRONG SUY NGHĨ: Trong đầu, trong lòng, trong suy nghĩ. -
ㅁㄹㅅ (
무리수
)
: (비유적으로) 정도를 지나치게 벗어나는 억지스러운 일.
Danh từ
🌏 CON SỐ VÔ LÍ, ĐIỀU VÔ LÍ: (cách nói ví von) Việc bất hợp lí vượt quá mức độ. -
ㅁㄹㅅ (
미래상
)
: 그렇게 되면 좋겠다고 여겨지는 미래의 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH TƯƠNG LAI, VIỄN CẢNH: Hình ảnh mong muốn được trở thành như vậy trong tương lai. -
ㅁㄹㅅ (
머리숱
)
: 머리카락의 양.
Danh từ
🌏 SỐ SỢI TÓC: Lượng của sợi tóc. -
ㅁㄹㅅ (
머릿수
)
: 사람의 수.
Danh từ
🌏 SỐ NGƯỜI: Số người. -
ㅁㄹㅅ (
마릿수
)
: 마리를 단위로 하여 세는 수.
Danh từ
🌏 SỐ CON: Số lượng lấy con làm đơn vị đếm. -
ㅁㄹㅅ (
모르쇠
)
: 아는 것이나 모르는 것이나 다 모른다고 말하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ NGU, SỰ GIẢ DỐT , SỰ GIẢ KHỜ: Việc nói rằng không biết tất cả với cái biết hoặc không biết. -
ㅁㄹㅅ (
무리수
)
: 실수이면서 분수로는 나타낼 수 없는 수.
Danh từ
🌏 SỐ VÔ TỶ: Vừa là số thực vừa là số không thể biểu thị bằng phân số. -
ㅁㄹㅅ (
명료성
)
: 분명하고 확실한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG: Tính chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅅ (
모래성
)
: 모래를 성 모양으로 쌓은 것.
Danh từ
🌏 TƯỜNG CÁT, BỨC THÀNH CÁT: Cái mà chất xếp cát thành hình tòa thành
• Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105)