🌟 모르쇠

Danh từ  

1. 아는 것이나 모르는 것이나 다 모른다고 말하는 것.

1. SỰ GIẢ NGU, SỰ GIẢ DỐT , SỰ GIẢ KHỜ: Việc nói rằng không biết tất cả với cái biết hoặc không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모르쇠로 일관하다.
    Consistently morse.
  • Google translate 대답하기 곤란할 때는 모르쇠가 제일이다.
    Morse is the best when it's hard to answer.
  • Google translate 그는 청문회에서 의원들의 질문에 모르쇠로 일관했다.
    He consistently didn't know the lawmakers' questions at the hearing.

모르쇠: playing dumb,しらんぷり【知らん振り】。しらないふり【知らないふり】,fait de toujours prétendre ne rien savoir, attitude consistant à toujours prétendre ne rien savoir,aparentar ignorancia,تغاب,мэдэхгүй царайлах,sự giả ngu, sự giả dốt , sự giả khờ,การแสร้งทำเป็นไม่รู้ไม่เห็น,berlagak bodoh,,装糊涂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모르쇠 (모ː르쇠) 모르쇠 (모ː르쉐)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105)