🌟 숨은그림찾기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨은그림찾기 (
수믄그림찯끼
)
• Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86)