🌟 숨은그림찾기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨은그림찾기 (
수믄그림찯끼
)
• Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208)