💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 36 ALL : 42

: 사람이나 동물이 코 또는 입으로 공기를 들이마시고 내쉬는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÍT THỞ: Việc người hay động vật hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.

기다 : 무엇을 다른 사람의 눈에 보이지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GIẤU: Làm cho cái gì đó không lọt vào mắt của người khác.

: 남이 볼 수 없게 몸을 감추다. ☆☆ Động từ
🌏 NÁU, NẤP, NÚP: Giấu mình để người khác không thể thấy.

소리 : 숨을 쉬는 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở.

지다 : 숨이 끊어져 죽다. ☆☆ Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết.

죽이다 : 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다. Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở.

돌릴 사이[틈]도 없이 : 가쁜 숨을 고를 여유도 없이 급하게, 빨리.
🌏 KHÔNG KỊP THỞ: Nhanh chóng, gấp gáp không có thời gian để thở dốc.

쉴 새도 없이 : 숨을 쉴 여유조차 없이 급하게, 빨리.
🌏 KHÔNG KỊP THỞ: Nhanh chóng, gấp gáp đến cả thời gian để thở dốc cũng không có.

(을) 돌리다 : 가쁜 숨을 가라앉히다.
🌏 Làm dịu cơn thở dốc.

(이) 가쁘다 : 매우 힘들다.
🌏 THỞ RA ĐẰNG TAI, BỞ HƠI TAI: Rất vất vả.

(이) 넘어가는 소리 : 곧 죽을 듯이 급하게 내는 소리.
🌏 TIẾNG THẤT THANH: Tiếng phát ra gấp gáp như sắp chết đến nơi.

(이) 막히다 : 숨을 쉬기 힘들 정도로 답답함을 느끼다.
🌏 CẢM GIÁC NGỘT NGẠT KHÓ THỞ: Cảm giác khó chịu đến mức khó thở.

겨- : (숨겨, 숨겨서, 숨겼다, 숨겨라)→ 숨기다 None
🌏

결 : 숨을 쉴 때의 상태. Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Trạng thái khi thở.

골 : 생명 유지에 반드시 필요한 호흡과 순환, 심장 박동 수, 혈압, 땀의 분비 등을 조절하는 뇌 부분. Danh từ
🌏 HÀNH TỦY, NÃO TỦY: Bộ phận của não điều khiển sự hô hấp, tuần hoàn, nhịp tim, huyết áp, bài tiết mồ hôi… vốn không thể thiếu trong việc duy trì sự sống.

구멍 : 갓난아이의 정수리에 있는, 굳지 않아서 숨 쉴 때마다 발딱발딱 뛰는 부분. Danh từ
🌏 THÓP (TRÊN ĐẦU TRẺ CON): Bộ phận ở đỉnh đầu của đứa bé mới sinh, không cứng nên phập phồng mỗi khi thở.

기- : (숨기고, 숨기는데, 숨기니, 숨기면, 숨긴, 숨기는, 숨길, 숨깁니다)→ 숨기다 None
🌏

김없이 : 감추는 것이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG GIẤU GIẾM, MỘT CÁCH KHÔNG CHE ĐẬY: Một cách không che giấu.

도 쉬지 않다 : 여유를 부리지 않고 집중하여.
🌏 (BẬN) KHÔNG KỊP THỞ: Tập trung và không được rảnh rang.

도 제대로[크게] 못 쉬다 : 억눌려서 기를 펴지 못하거나 생각이나 감정 등을 자유롭게 표현하지 못하다.
🌏 KHÔNG DÁM HO HEN: Đè nén nên không thể thể hiện khí thế hay không thể tự do thể hiện tình cảm hay suy nghĩ.

바꼭질 : 여럿이 모여 술래가 된 한 사람이 숨은 사람들을 찾아내는 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI TRỐN TÌM: Trò chơi mà nhiều người tập hợp lại, người đuổi bắt tìm ra những người lẩn trốn.

쉬기 : 숨을 쉬는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỞ: Việc thở.

어들다 : 보이지 않게 몸을 감춰 몰래 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 LẺN VÀO: Giấu mình và lén đi vào hay vào để không bị nhìn thấy.

은그림찾기 : 복잡하게 그려 놓은 그림에 숨겨진 것을 찾도록 한 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI GIẢI ĐỐ TRANH VẼ: Trò chơi tìm cái được giấu trong bức tranh được vẽ phức tạp.

을 거두다 : (완곡하게 이르는 말로) 죽다.
🌏 TRÚT HƠI THỞ CUỐI CÙNG: (cách nói uyển ngữ) Chết.

을 끊다 : 스스로 죽거나 무엇을 죽이다.
🌏 TỰ KẾT LIỄU, KẾT LIỄU, GIẾT CHẾT: Tự chết hoặc làm chết cái gì.

을 넘기다 : 더 이상 숨을 쉬지 않고 죽다.
🌏 TẮT THỞ: Không thở thêm nữa và chết.

이 꺼지다 : (완곡하게 이르는 말로) 죽다.
🌏 TRÚT HƠI THỞ CUỐI CÙNG: (cách nói uyển ngữ) Chết.

이 끊어지다 : (완곡하게 이르는 말로) 죽다.
🌏 TRÚT HƠI THỞ CUỐI CÙNG: (cách nói uyển ngữ) Chết.

이 붙어 있다 : 겨우 숨을 쉴 정도로 간신히 살아 있다.
🌏 THỞ THOI THÓP: Đang sống một cách thoi thóp đến độ chỉ còn thở.

이 죽다 : 기세나 기운이 점점 약해지다.
🌏 YẾU ĐI, GIẢM XUỐNG: Khí thế hay sinh khí dần dần yếu đi.

이 턱에 닿다 : 매우 숨이 차다.
🌏 THỞ HỔN HỂN: Thở rất gấp.

이 트이다 : 답답한 상태에서 벗어나다.
🌏 THỞ PHÀO: Thoát khỏi trạng thái khó chịu.

져- : (숨져, 숨져서, 숨졌다, 숨져라)→ 숨지다 None
🌏

지- : (숨지고, 숨지는데, 숨지니, 숨지면, 숨진, 숨지는, 숨질, 숨집니다)→ 숨지다 None
🌏

차다 : 숨이 가빠서 숨을 쉬기가 어렵다. Tính từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ DỐC: Thở gấp nên khó thở.

통 (숨 筒) : 숨 쉴 때 공기가 통하는 기관. Danh từ
🌏 KHÍ QUẢN: Cơ quan mà không khí đi qua khi thở.

통(을) 틔우다 : 답답한 일을 해결하다.
🌏 THỞ PHÀO: Giải quyết được việc bức bối.

통(이) 막히다 : 숨을 쉬기 힘들 정도로 답답함을 느끼다.
🌏 NGHẸN THỞ: Hơi thở bị tắc nghẽn.

통을 끊어 놓다 : (속된 말로) 죽이다.
🌏 LÀM CHO TẮT THỞ: (cách nói thông tục) Giết.

통을 조이다 : 중요한 부분을 압박하다.
🌏 LÀM CHO NGHẸT THỞ: Đè nén phần quan trọng.

통이 끊어지다 : (속된 말로) 죽다.
🌏 TẮT THỞ: (cách nói thông tục) Chết.


:
So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273)