🌟 숨은그림찾기

Danh từ  

1. 복잡하게 그려 놓은 그림에 숨겨진 것을 찾도록 한 놀이.

1. TRÒ CHƠI GIẢI ĐỐ TRANH VẼ: Trò chơi tìm cái được giấu trong bức tranh được vẽ phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨은그림찾기 게임.
    Hidden picture finding game.
  • 숨은그림찾기 그림.
    Seek hidden pictures.
  • 숨은그림찾기 놀이.
    Hidden picture findings.
  • 숨은그림찾기를 하다.
    To search for a hidden picture.
  • 그의 하루는 그날 신문에 실린 숨은그림찾기를 하며 시작됐다.
    His day began with a search for hidden pictures in the newspaper that day.
  • 지수는 얼마나 숨은그림찾기를 잘하는지 어려운 것도 쉽게 찾았다.
    Jisoo easily found how good she was at finding hidden pictures.
  • 나와 동생은 숨은그림찾기 놀이를 하면서 찾은 그림에 색칠을 했다.
    Me and my brother painted the paintings we found while playing the game of finding hidden paintings.
  • 유민아 뭘 하니?
    Yoomin, what are you doing?
    응, 숨은그림찾기 게임을 하는데 너도 같이 할래?
    Yeah, we're playing a game of finding hidden pictures. do you want to join us?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숨은그림찾기 (수믄그림찯끼)

💕Start 숨은그림찾기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)