Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨은그림찾기 (수믄그림찯끼)
수믄그림찯끼
Start 숨 숨 End
Start
End
Start 은 은 End
Start 그 그 End
Start 림 림 End
Start 찾 찾 End
Start 기 기 End
• Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)