🌟 부챗살
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부챗살 (
부채쌀
) • 부챗살 (부챋쌀
)
🗣️ 부챗살 @ Giải nghĩa
🌷 ㅂㅊㅅ: Initial sound 부챗살
-
ㅂㅊㅅ (
불참석
)
: 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THAM DỰ, SỰ VẮNG MẶT: Việc không tham gia hoặc không tham dự nơi nào đó. -
ㅂㅊㅅ (
법칙성
)
: 법칙의 성질. 또는 법칙에 맞는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH QUI TẮC: Tính chất của phép tắc. Hoặc tính chất phù hợp với phép tắc. -
ㅂㅊㅅ (
부챗살
)
: 부채의 뼈대를 이루는 여러 가닥의 가늘고 긴 대나무 조각.
Danh từ
🌏 SƯỜN QUẠT: Khung để tạo nên sườn cho cái quạt từ nhiều que tre dài và mảnh. -
ㅂㅊㅅ (
비취색
)
: 비취의 빛깔과 같이 곱고 짙은 녹색.
Danh từ
🌏 MÀU XANH NGỌC: Màu xanh lục đậm và đẹp như ánh màu của ngọc bích. -
ㅂㅊㅅ (
방청석
)
: 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람들이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ NGỒI DỰ, GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ mà người tham dự vào những chương trình như hội nghị, cuộc thảo luận, cuộc xét xử hay buổi phát sóng công khai ngồi để xem và nghe sự tiến hành của những sự kiện đó. -
ㅂㅊㅅ (
부친상
)
: 아버지의 죽음.
Danh từ
🌏 TANG PHỤ THÂN, TANG BỐ (BA, CHA): Cái chết của cha.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76)