🌟 부챗살

Danh từ  

1. 부채의 뼈대를 이루는 여러 가닥의 가늘고 긴 대나무 조각.

1. SƯỜN QUẠT: Khung để tạo nên sườn cho cái quạt từ nhiều que tre dài và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부챗살이 부러지다.
    Break the fat of the kitchen.
  • 부챗살을 접다.
    Fold the fat of the kitchen.
  • 부챗살을 펴다.
    Spread the fat of the kitchen.
  • 부챗살을 펼치다.
    Spread the fat of the kitchen.
  • 부챗살에 한지를 붙이다.
    Put korean paper on the fat of the kitchen.
  • 부채춤 공연을 하는 무용수들은 일제히 부챗살을 접었다 폈다 했다.
    The dancers who performed the fan dance folded and unfolded the bochat-sal in unison.
  • 아이들은 부챗살에 한지를 붙이고 그 위에 예쁜 그림을 그려 부채를 완성했다.
    The children put korean paper on the fat of the bochat and drew a pretty picture on it to complete the fan.
  • 어머, 이 부채가 왜 안 펴지지?
    Oh, why isn't this fan working?
    부챗살이 엉켰나봐.
    Looks like the fat in the boot is tangled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부챗살 (부채쌀) 부챗살 (부챋쌀)


🗣️ 부챗살 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Ngôn luận (36)