🌟 부챗살
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부챗살 (
부채쌀
) • 부챗살 (부챋쌀
)
🗣️ 부챗살 @ Giải nghĩa
🌷 ㅂㅊㅅ: Initial sound 부챗살
-
ㅂㅊㅅ (
불참석
)
: 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THAM DỰ, SỰ VẮNG MẶT: Việc không tham gia hoặc không tham dự nơi nào đó. -
ㅂㅊㅅ (
법칙성
)
: 법칙의 성질. 또는 법칙에 맞는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH QUI TẮC: Tính chất của phép tắc. Hoặc tính chất phù hợp với phép tắc. -
ㅂㅊㅅ (
부챗살
)
: 부채의 뼈대를 이루는 여러 가닥의 가늘고 긴 대나무 조각.
Danh từ
🌏 SƯỜN QUẠT: Khung để tạo nên sườn cho cái quạt từ nhiều que tre dài và mảnh. -
ㅂㅊㅅ (
비취색
)
: 비취의 빛깔과 같이 곱고 짙은 녹색.
Danh từ
🌏 MÀU XANH NGỌC: Màu xanh lục đậm và đẹp như ánh màu của ngọc bích. -
ㅂㅊㅅ (
방청석
)
: 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람들이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ NGỒI DỰ, GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ mà người tham dự vào những chương trình như hội nghị, cuộc thảo luận, cuộc xét xử hay buổi phát sóng công khai ngồi để xem và nghe sự tiến hành của những sự kiện đó. -
ㅂㅊㅅ (
부친상
)
: 아버지의 죽음.
Danh từ
🌏 TANG PHỤ THÂN, TANG BỐ (BA, CHA): Cái chết của cha.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Ngôn luận (36)