🌟 부챗살

Danh từ  

1. 부채의 뼈대를 이루는 여러 가닥의 가늘고 긴 대나무 조각.

1. SƯỜN QUẠT: Khung để tạo nên sườn cho cái quạt từ nhiều que tre dài và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부챗살이 부러지다.
    Break the fat of the kitchen.
  • Google translate 부챗살을 접다.
    Fold the fat of the kitchen.
  • Google translate 부챗살을 펴다.
    Spread the fat of the kitchen.
  • Google translate 부챗살을 펼치다.
    Spread the fat of the kitchen.
  • Google translate 부챗살에 한지를 붙이다.
    Put korean paper on the fat of the kitchen.
  • Google translate 부채춤 공연을 하는 무용수들은 일제히 부챗살을 접었다 폈다 했다.
    The dancers who performed the fan dance folded and unfolded the bochat-sal in unison.
  • Google translate 아이들은 부챗살에 한지를 붙이고 그 위에 예쁜 그림을 그려 부채를 완성했다.
    The children put korean paper on the fat of the bochat and drew a pretty picture on it to complete the fan.
  • Google translate 어머, 이 부채가 왜 안 펴지지?
    Oh, why isn't this fan working?
    Google translate 부챗살이 엉켰나봐.
    Looks like the fat in the boot is tangled.

부챗살: ribs of a fan,おうぎぼね・せんこつ【扇骨】,buchaetsal, lames d'un éventail, lamelles d'un éventail,varillas de abanico,أضلاع المروحة,дэвүүрийн мод,sườn quạt,ก้านพัด, โครงพัด,tulang kipas, batang kipas,бучхэтсал,扇骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부챗살 (부채쌀) 부챗살 (부챋쌀)


🗣️ 부챗살 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76)