🌟 가상도 (假想圖)

Danh từ  

1. 어떤 일의 상황을 가정하고 상상하여 그린 그림.

1. TRANH GIẢ TƯỞNG: Bức tranh được vẽ do giả định và tưởng tượng ra tình huống của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미래 가상도.
    Future virtual.
  • Google translate 가상도를 그리다.
    Draw a virtual diagram.
  • Google translate 가상도를 떠올리다.
    Think of a virtual map.
  • Google translate 가상도를 만들다.
    Make a virtual map.
  • Google translate 가상도를 제시하다.
    Present a hypothetical diagram.
  • Google translate 경찰은 여러 단서를 바탕으로 건물 폭파 사건에 대한 가상도를 제시하였다.
    Based on various clues, the police presented a virtual map of the building bombing.
  • Google translate 전문가들은 위성을 발사하기 전에 가상도를 그려 성공 여부를 예측해 보았다.
    Experts drew a virtual map before launching the satellite to predict its success.
  • Google translate 그 소설 재미있어?
    Is the novel interesting?
    Google translate 응, 소행성이 지구와 충돌하는 가상도를 그린 것 같은 소설이야.
    Yes, it's like a fictional story about an asteroid colliding with earth.

가상도: imaginary picture,,tableau imaginaire, peinture imaginaire,dibujo imaginario, diagrama virtual,صورة خيالية,төсөөлөл зураг,tranh giả tưởng,ภาพวาดในจินตนาการ, ภาพวาดในมโนภาพ,sketsa, gambar,воображаемый рисунок; воображаемая картина,假想图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가상도 (가ː상도)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)