🌟 가상도 (假想圖)

Danh từ  

1. 어떤 일의 상황을 가정하고 상상하여 그린 그림.

1. TRANH GIẢ TƯỞNG: Bức tranh được vẽ do giả định và tưởng tượng ra tình huống của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미래 가상도.
    Future virtual.
  • 가상도를 그리다.
    Draw a virtual diagram.
  • 가상도를 떠올리다.
    Think of a virtual map.
  • 가상도를 만들다.
    Make a virtual map.
  • 가상도를 제시하다.
    Present a hypothetical diagram.
  • 경찰은 여러 단서를 바탕으로 건물 폭파 사건에 대한 가상도를 제시하였다.
    Based on various clues, the police presented a virtual map of the building bombing.
  • 전문가들은 위성을 발사하기 전에 가상도를 그려 성공 여부를 예측해 보았다.
    Experts drew a virtual map before launching the satellite to predict its success.
  • 그 소설 재미있어?
    Is the novel interesting?
    응, 소행성이 지구와 충돌하는 가상도를 그린 것 같은 소설이야.
    Yes, it's like a fictional story about an asteroid colliding with earth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가상도 (가ː상도)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tìm đường (20)