🌟 편집기 (編輯機)

Danh từ  

1. 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.

1. CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문서 편집기.
    Document editor.
  • Google translate 편집기 프로그램.
    Editorial program.
  • Google translate 편집기를 만들다.
    Make an editor.
  • Google translate 편집기를 사용하다.
    Use an editor.
  • Google translate 편집기를 쓰다.
    Write an editor.
  • Google translate 우리 회사는 어린이들을 위해 사용하기 쉬운 문서 편집기를 개발했다.
    Our company has developed an easy-to-use document editor for children.
  • Google translate 김 실장은 각종 편집기를 자유자재로 사용하여 좋은 프로그램을 만들었다.
    Kim made a good program by freely using various editors.
  • Google translate 문서에 그래프를 예쁘게 그려 넣기가 어려워요.
    It's hard to put a pretty graph in the document.
    Google translate 제가 쓰는 편집기 프로그램을 한번 써 보세요.
    Try my editor program.

편집기: editor,エディター,éditeur, machine de rédaction,editor,محرّر,хянан засварлагч, засварлагч,chương trình biên tập,โปรแกรมการจัดการข้อมูล, โปรแกรมการเรียบเรียงแก้ไข,program penyuntingan,редактор,编辑器,编辑程序,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편집기 (편집끼)

🗣️ 편집기 (編輯機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159)