🌷 Initial sound: ㅍㅈㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
핏자국
:
피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính.
•
편지글
(便紙 글)
:
편지의 형식으로 적은 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư.
•
편집기
(編輯機)
:
컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới.
•
패전국
(敗戰國)
:
싸움에서 진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến.
•
푸줏간
(푸줏 間)
:
(옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò.
•
핏줄기
:
피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
• Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91)