🌟 편지글 (便紙 글)

Danh từ  

1. 편지의 형식으로 적은 글.

1. VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감동적인 편지글.
    Impressive lettering.
  • Google translate 편지글 형식.
    Letter format.
  • Google translate 편지글을 남기다.
    Leave a letter.
  • Google translate 편지글을 쓰다.
    Write a letter.
  • Google translate 편지글을 읽다.
    Read a letter.
  • Google translate 이 수필은 아내에게 보내는 편지글의 형식으로 되어 있다.
    This essay is in the form of a letter to your wife.
  • Google translate 국어 시간에 편지글 쓰기를 배운 유민이는 내게 편지를 썼다.
    Yu-min, who learned to write letters in korean class, wrote me a letter.
  • Google translate 너 편지 쓰는구나? 누구한테 써?
    You're writing a letter, aren't you? who are you writing to?
    Google translate 아니, 사실은 독후감이야. 책을 읽고 주인공한테 보내는 편지글 형식으로 독후감을 쓰는 거야.
    No, it's actually a book report. you read a book and write a book report in the form of a letter to the main character.

편지글: letter; letter content,てがみぶん【手紙文】。しょかんぶん【書簡文】,lettre,carta, misiva, epístola,رسالة، خطاب,захидал, захиа, захианы агуулга,văn viết thư,รูปแบบการเขียนจดหมาย,,письмо,信函,书函,书信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편지글 (편ː지글)


🗣️ 편지글 (便紙 글) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)