🌟 편지글 (便紙 글)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편지글 (
편ː지글
)
🗣️ 편지글 (便紙 글) @ Giải nghĩa
- 추신 (追伸/追申) : 다 쓴 편지글 아래에 덧붙여 쓰는 말.
- 구구절절하다 (句句節節하다) : 편지글 등에서 사연이나 내용이 매우 자세하고 정성이 지극하다.
🌷 ㅍㅈㄱ: Initial sound 편지글
-
ㅍㅈㄱ (
핏자국
)
: 피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính. -
ㅍㅈㄱ (
편지글
)
: 편지의 형식으로 적은 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư. -
ㅍㅈㄱ (
편집기
)
: 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới. -
ㅍㅈㄱ (
패전국
)
: 싸움에서 진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến. -
ㅍㅈㄱ (
푸줏간
)
: (옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò. -
ㅍㅈㄱ (
핏줄기
)
: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)