🌟 추신 (追伸/追申)

  Danh từ  

1. 다 쓴 편지글 아래에 덧붙여 쓰는 말.

1. TÁI BÚT: Lời viết thêm ở dưới bức thư đã viết xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추신을 남기다.
    Leave a postscript.
  • Google translate 추신을 달다.
    Posthumous.
  • Google translate 추신을 덧붙이다.
    Add a postscript.
  • Google translate 추신을 쓰다.
    Write a postscript.
  • Google translate 추신에 적다.
    Write it in the postscript.
  • Google translate 그는 부모님께 편지를 다 쓴 뒤 갑자기 생각나는 것이 있어 추신을 덧붙였다.
    After finishing writing letters to his parents, he added chueh-hsin because he suddenly remembered something.
  • Google translate 나는 유민이에게 편지를 보내면서 추신으로 다른 고향 친구들의 안부를 물었다.
    I sent a letter to yu-min asking her how other hometown friends were doing in the postscript.
  • Google translate 승규에게 보낼 편지를 거의 다 써 간다.
    I'm almost finished writing a letter to seung-gyu.
    Google translate 추신으로 내가 보고 싶어 한다는 말도 전해 줘.
    Tell him i miss him in postscript.

추신: postscript,ついしん【追伸・追申】。ついけい【追啓】。ついちん【追陳】。にしん【二伸】。ついはく【追白】。おってがき【追って書き】,post-scriptum,posdata,حاشية,жич,tái bút,ปัจฉิมลิขิต,notabene, catatan tambahan,постскриптум,附言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추신 (추신)
📚 Từ phái sinh: 추신하다: 바쁘거나 어려운 처지에서 몸을 빼다., 추신을 달다.

🗣️ 추신 (追伸/追申) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43)