🌟 편집기 (編輯機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편집기 (
편집끼
)
🗣️ 편집기 (編輯機) @ Ví dụ cụ thể
- 다국어 편집기. [다국어 (多國語)]
🌷 ㅍㅈㄱ: Initial sound 편집기
-
ㅍㅈㄱ (
핏자국
)
: 피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính. -
ㅍㅈㄱ (
편지글
)
: 편지의 형식으로 적은 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư. -
ㅍㅈㄱ (
편집기
)
: 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới. -
ㅍㅈㄱ (
패전국
)
: 싸움에서 진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến. -
ㅍㅈㄱ (
푸줏간
)
: (옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò. -
ㅍㅈㄱ (
핏줄기
)
: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104)