🌟 화폭 (畫幅)

Danh từ  

1. 그림을 그려 놓은 천이나 종이.

1. BỨC VẼ: Giấy hoặc vải có vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화폭을 메우다.
    Fill the canvas.
  • Google translate 화폭에 그리다.
    Draw on a canvas.
  • Google translate 화폭에 넣다.
    Put into canvas.
  • Google translate 화폭에 담다.
    Put in canvas.
  • Google translate 화폭에 옮기다.
    Move to canvas.
  • Google translate 화가는 모델을 화폭 위에 멋지게 그렸다.
    The artist painted the model beautifully on the canvas.
  • Google translate 나는 미술관에서 화폭에 담긴 그림을 감상하였다.
    I appreciated the paintings on the canvas at the art museum.
  • Google translate 여행 가서 그림도 그릴려고?
    You're going on a trip and you're going to paint?
    Google translate 응. 여행지의 아름다움을 화폭에 옮길 생각이야.
    Yes. i'm thinking of transferring the beauty of the destination to the canvas.

화폭: canvas,がふく【画幅】,toile, tableau,lienzo, papel de dibujar,لوحة فنّية ، لوحة الرسم,зотон,bức vẽ,กระดาษวาดรูป, ผ้าใบ(วาดรูป),kertas gambar, kanvas,холст,画幅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화폭 (화ː폭) 화폭이 (화ː포기) 화폭도 (화ː폭또) 화폭만 (화ː퐁만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78)