🌟 부적 (符籍)

Danh từ  

1. 잡귀를 쫓고 재앙을 물리치기 위하여 붉은 색으로 글씨를 쓰거나 그림을 그려 몸에 지니거나 집에 붙이는 종이.

1. LÁ BÙA: Tờ giấy có vẽ hình hay viết chữ màu đỏ để xua đuổi tai ương và tà ma, được dán trên nhà hay mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신령한 부적.
    A divine amulet.
  • Google translate 부적을 간직하다.
    Retain talisman.
  • Google translate 부적을 만들다.
    Make amulets.
  • Google translate 부적을 붙이다.
    Attach talisman.
  • Google translate 부적을 쓰다.
    Use talisman.
  • Google translate 할머니는 그것이 영험한 부적이라며 집의 출입문 위에 붙여 놓으셨다.
    My grandmother put it on the door of the house, saying it was a spiritual charm.
  • Google translate 뱃사람들은 항해하는 동안 화를 입지 않게 해 달라는 뜻으로 대개 부적을 지니고 다녔다.
    The sailors carried amulets, usually to the effect of keeping them from getting angry during the voyage.
  • Google translate 무당은 부적의 붉은 글씨와 선들을 설명해 주고, 붙이고 간수할 요령을 알려 주었다.
    The shaman explained the red letters and lines of the amulet and gave tips on how to attach and keep it.

부적: charm,おまもり【お守り】。じゅふ【呪符】,talisman, amulette,talismán, amuleto, filacteria,تعويذة,сахиус,lá bùa,เครื่องรางของขลัง, ยันต์ป้องกัน,jimat,амулет; талисман,符,符咒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적 (부ː적) 부적이 (부ː저기) 부적도 (부ː적또) 부적만 (부ː정만)

🗣️ 부적 (符籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)