🌟 부적 (符籍)

Danh từ  

1. 잡귀를 쫓고 재앙을 물리치기 위하여 붉은 색으로 글씨를 쓰거나 그림을 그려 몸에 지니거나 집에 붙이는 종이.

1. LÁ BÙA: Tờ giấy có vẽ hình hay viết chữ màu đỏ để xua đuổi tai ương và tà ma, được dán trên nhà hay mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신령한 부적.
    A divine amulet.
  • Google translate 부적을 간직하다.
    Retain talisman.
  • Google translate 부적을 만들다.
    Make amulets.
  • Google translate 부적을 붙이다.
    Attach talisman.
  • Google translate 부적을 쓰다.
    Use talisman.
  • Google translate 할머니는 그것이 영험한 부적이라며 집의 출입문 위에 붙여 놓으셨다.
    My grandmother put it on the door of the house, saying it was a spiritual charm.
  • Google translate 뱃사람들은 항해하는 동안 화를 입지 않게 해 달라는 뜻으로 대개 부적을 지니고 다녔다.
    The sailors carried amulets, usually to the effect of keeping them from getting angry during the voyage.
  • Google translate 무당은 부적의 붉은 글씨와 선들을 설명해 주고, 붙이고 간수할 요령을 알려 주었다.
    The shaman explained the red letters and lines of the amulet and gave tips on how to attach and keep it.

부적: charm,おまもり【お守り】。じゅふ【呪符】,talisman, amulette,talismán, amuleto, filacteria,تعويذة,сахиус,lá bùa,เครื่องรางของขลัง, ยันต์ป้องกัน,jimat,амулет; талисман,符,符咒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적 (부ː적) 부적이 (부ː저기) 부적도 (부ː적또) 부적만 (부ː정만)

🗣️ 부적 (符籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43)