🌟 연습용 (練習用)

Danh từ  

1. 연습하는 데에 쓰임. 또는 연습하는 데 쓰는 것.

1. SỰ DÙNG CHO THỰC HÀNH, SỰ DÙNG CHO LUYỆN TẬP, ĐỒ THỰC HÀNH, ĐỒ LUYỆN TẬP: Cái được dùng vào việc thực hành (luyện tập). Hoặc cái dùng khi thực hành (luyện tập).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연습용 원고지.
    Practice manuscript paper.
  • Google translate 연습용 자동차.
    Practice car.
  • Google translate 연습용 종이.
    Practice paper.
  • Google translate 연습용으로 만들다.
    Make for practice.
  • Google translate 연습용으로 사용하다.
    Used for practice.
  • Google translate 나는 연습용으로 스케치북에 그림을 그려 보았다.
    I tried drawing on a sketchbook for practice.
  • Google translate 아무리 연습용 원고지라고는 하지만 함부로 낭비를 하면 안 된다.
    No matter how much practice manuscript paper it is, it should not be wasted.
  • Google translate 내가 글씨가 안 예뻐서 잘 쓸 수 있을지 걱정이네.
    I'm worried if i can write well because my handwriting is not pretty.
    Google translate 그럼 연습용으로 여기에다가 몇 번 써 봐.
    Write it down here for practice.

연습용: something for practice,れんしゅうよう【練習用】,(n.) pour les exercices,para práctica,تمرينات,сургалтын зориулалттай,sự dùng cho thực hành, sự dùng cho luyện tập, đồ thực hành, đồ luyện tập,ของสำหรับใช้ฝึก, สิ่งที่ใช้เพื่อการฝึก, การใช้สำหรับฝึกฝน, การใช้สำหรับฝึกปฏิบัติ, การใช้สำหรับฝึกซ้อม,(untuk) latihan,тренировочный,练习用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연습용 (연ː슴뇽)

🗣️ 연습용 (練習用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255)