🌟 연습용 (練習用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연습용 (
연ː슴뇽
)
🗣️ 연습용 (練習用) @ Ví dụ cụ thể
- 연습용 목마. [목마 (木馬)]
🌷 ㅇㅅㅇ: Initial sound 연습용
-
ㅇㅅㅇ (
원숭이
)
: 꼬리가 길며 주로 얼굴과 엉덩이에 털이 없고, 나무에 잘 올라가며 사람과 닮은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KHỈ: Loài động vật có đuôi dài, mặt và mông không có lông, leo trèo cây nhanh nhẹn và giống với con người. -
ㅇㅅㅇ (
아쉬움
)
: 바라는 만큼 되지 않아 아깝고 서운한 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾC NUỐI: Sự buồn và tiếc vì không được như mong muốn. -
ㅇㅅㅇ (
아시아
)
: 지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위치한다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂU Á: Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ... -
ㅇㅅㅇ (
의성어
)
: 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật... -
ㅇㅅㅇ (
운수업
)
: 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH VẬN TẢI, NGHỀ VẬN TẢI, NGHỀ VẬN CHUYỂN, NGHỀ CHUYÊN CHỞ: Việc kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay người với qui mô lớn.
• Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67)