🌟 연습용 (練習用)

Danh từ  

1. 연습하는 데에 쓰임. 또는 연습하는 데 쓰는 것.

1. SỰ DÙNG CHO THỰC HÀNH, SỰ DÙNG CHO LUYỆN TẬP, ĐỒ THỰC HÀNH, ĐỒ LUYỆN TẬP: Cái được dùng vào việc thực hành (luyện tập). Hoặc cái dùng khi thực hành (luyện tập).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연습용 원고지.
    Practice manuscript paper.
  • 연습용 자동차.
    Practice car.
  • 연습용 종이.
    Practice paper.
  • 연습용으로 만들다.
    Make for practice.
  • 연습용으로 사용하다.
    Used for practice.
  • 나는 연습용으로 스케치북에 그림을 그려 보았다.
    I tried drawing on a sketchbook for practice.
  • 아무리 연습용 원고지라고는 하지만 함부로 낭비를 하면 안 된다.
    No matter how much practice manuscript paper it is, it should not be wasted.
  • 내가 글씨가 안 예뻐서 잘 쓸 수 있을지 걱정이네.
    I'm worried if i can write well because my handwriting is not pretty.
    그럼 연습용으로 여기에다가 몇 번 써 봐.
    Write it down here for practice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연습용 (연ː슴뇽)

🗣️ 연습용 (練習用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67)