🌟 나신 (裸身)

Danh từ  

1. 아무것도 입지 않은 몸.

1. SỰ KHOẢ THÂN, CƠ THỂ KHOẢ THÂN: Cơ thể không mặc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자의 나신.
    Man's nasin.
  • Google translate 여자의 나신.
    A woman's nude.
  • Google translate 나신이 아름답다.
    The naked body is beautiful.
  • Google translate 나신을 그리다.
    Draw a nude.
  • Google translate 나신을 바라보다.
    Look at nasin.
  • Google translate 그는 목욕을 마치고 거울에 비친 자신의 나신을 바라보았다.
    He finished his bath and looked at his naked body reflected in the mirror.
  • Google translate 나는 미술을 전공하는 학생으로서 사람의 아름다운 나신을 그려 보고 싶었다.
    As a student majoring in art, i wanted to paint the beautiful naked body of a man.
  • Google translate 시체는 어디에서 발견되었나요?
    Where was the body found?
    Google translate 옷도 입지 않은 나신 상태로 강물 위에 떠올랐어요.
    Undressed, naked, floating on the river.
Từ đồng nghĩa 나체(裸體): 아무 것도 입지 않은 벌거벗은 몸.
Từ đồng nghĩa 맨몸: 아무것도 입지 않은 벌거벗은 몸., (비유적으로) 아무것도 지니지 않은 상태나 형…
Từ đồng nghĩa 알몸: 아무것도 입지 않은 몸., (비유적으로) 재산이 전혀 없는 사람.

나신: naked body; bare body; nude,らしん・はだかみ【裸身】。らたい【裸体】。はだか【裸】,corps nu, nu,desnudo,جسم عار,нүцгэн бие,sự khoả thân, cơ thể khoả thân,การเปลือย, การล่อนจ้อน, การไม่นุ่งผ้า,telanjang,обнажённое тело; нагое тело; нагишом,裸体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나신 (나ː신)

🗣️ 나신 (裸身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)