🌟 가상 (假想)

  Danh từ  

1. 사실이 아닌 것을 지어내어 사실처럼 생각함.

1. SỰ GIẢ TƯỞNG: Việc bịa ra điều không phải là sự thật và nghĩ như là sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가상 공간.
    Virtual space.
  • Google translate 가상 도시.
    Virtual city.
  • Google translate 가상 체험.
    Virtual experience.
  • Google translate 가상 현실.
    Virtual reality.
  • Google translate 가상의 미래.
    A hypothetical future.
  • Google translate 가상의 이야기.
    A hypothetical story.
  • Google translate 가상의 적.
    An imaginary enemy.
  • Google translate 가상으로 그리다.
    To draw in a hypothetical way.
  • Google translate 가상으로 만들다.
    Make virtual.
  • Google translate 이 소설은 주인공이 현실과 가상을 넘나드는 이야기를 다루고 있다.
    The novel tells the story of the main character crossing reality and supposition.
  • Google translate 이번 주 미술 숙제는 10년 뒤 나의 미래 모습을 가상으로 그려 오는 것이다.
    This week's art homework is to draw a virtual picture of my future in 10 years.
  • Google translate 입체 영화를 본 소감이 어때?
    How do you feel about watching a three-dimensional movie?
    Google translate 마치 내가 영화의 가상 공간에 들어간 것처럼 실감 나고 재미있더라.
    It felt real and fun as if i were in a virtual space in a movie.

가상: imagination,かそう【仮想】,imagination, virtuel,imaginación, figuración, fantasía,تخيّل,хийсвэр, зохиомол,sự giả tưởng,การสมมติ, การคาดเดา, การคาดคะเน, การสัญนิษฐาน, มโนภาพ, จินตนาการ,khayalan, rekaan, asumsi,воображение; предположение; представление,假想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가상 (가ː상)
📚 Từ phái sinh: 가상하다(假想하다): 사실이 아닌 것을 지어내서 사실처럼 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 가상 (假想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Luật (42) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48)