🌟 세모
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세모 (
세ː모
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 세모 @ Giải nghĩa
- 호미 : 날의 끝은 뾰족하고 세모 모양으로 생겼으며, 김을 매거나 고구마 등을 캐는 데 쓰는 농기구.
- 고깔 : 승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
- 프리즘 (prism) : 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.
- 삼각 (三角) : 세 개의 모서리가 있는 세모 모양.
🗣️ 세모 @ Ví dụ cụ thể
- 딸의 스케치북에는 동그라미, 세모, 별 등 여러 모양의 도형이 그려져 있었다. [별]
- 트라이앵글은 강철봉을 세모 모양으로 구부려서 만든다. [강철봉 (鋼鐵棒)]
- 물을 세모 모양 그릇에 담아 얼리면 세모 모양이 된다. [얼리다]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 세모
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)