🌟 세모

☆☆   Danh từ  

1. 선과 선이 만나는 세 개의 모.

1. BA GÓC: Ba góc do các đường thẳng cắt nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세모가 되다.
    Become a triangle.
  • Google translate 세모를 그리다.
    Draw a triangle.
  • Google translate 세모를 만들다.
    Make a triangle.
  • Google translate 세모로 만들다.
    Make into a triangle.
  • Google translate 세모로 접다.
    Fold in triangle.
  • Google translate 사각형의 색종이를 대각선으로 반을 접어서 세모를 만들었다.
    The square colored paper was folded diagonally to form a triangle.
  • Google translate 나는 주먹밥을 만들 때 동그랗게 만들지 않고 세모로 만들었다.
    When i made rice balls, i made them triangle, not round.
  • Google translate 내가 어제 하루 종일 불평을 했더니 친구가 눈을 세모로 뜨면서 뭐라고 하는 거 있지?
    I complained all day yesterday, and you know what my friend says when he opens his eyes in triangle?
    Google translate 하루 종일 불평 하는 말을 들었으니 화가 날 수도 있지.
    I've been hearing complaints all day, so i could be upset.

세모: three edges; three corners,さんかく【三角】。さんかくけい【三角形】。トライアングル,triangle,triángulo,مثلث,гурван өнцөг,ba góc,สามเหลี่ยม,segitiga,треугольник,三角,

2. 세 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.

2. TAM GIÁC: Hình phẳng được bao quanh bởi ba đoạn thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세모 모양.
    Triangle shape.
  • Google translate 세모를 그리다.
    Draw a triangle.
  • Google translate 세모를 만들다.
    Make a triangle.
  • Google translate 나는 종이에 동그라미, 세모, 네모를 그렸다.
    I drew a circle, triangle and square on the paper.
  • Google translate 모형의 설계도에는 세모 모양의 도형이 많았다.
    There were many triangles in the design drawings of the model.
  • Google translate 어린이 여러분, 지금 종이에 세모를 다섯 개 그려 볼 거예요.
    Kids, i'm going to draw five triangles on the paper.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 삼각형(三角形): 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세모 (세ː모)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 세모 @ Giải nghĩa

🗣️ 세모 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28)