🌟 밑변 (밑 邊)

Danh từ  

1. 이등변 삼각형에서 길이가 같은 두 변이 아닌 변.

1. CẠNH ĐÁY: Cạnh không phải là hai cạnh có độ dài bằng nhau trong tam giác cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼각형 밑변.
    The base of a triangle.
  • Google translate 밑변의 길이.
    Length of the base.
  • Google translate 밑변을 그리다.
    Draw the base.
  • Google translate 밑변을 긋다.
    Underline.
  • Google translate 밑변을 늘이다.
    Lengthen one's base.
  • Google translate 유민이는 길이가 같은 두 변 사이에 밑변을 그려 이등변 삼각형을 완성했다.
    Yumin completed the isosceles triangle by drawing a base between two sides of the same length.
  • Google translate 민준이는 이등변 삼각형의 밑변의 길이를 구하는 공식을 몰라 문제를 풀지 못했다.
    Minjun was unable to solve the problem because he did not know the formula for calculating the length of the bottom side of the isosceles triangle.
  • Google translate 밑변을 제외한 두 변의 길이가 같은 도형은 무엇일까?
    What is the same length of the two sides except the base?
    Google translate 이등변 삼각형이요.
    Isotropic triangles.

밑변: bottom side,ていへん【底辺】,base,línea base, borde,الجانب السفلي من مضلع,суурь,cạnh đáy,ฐานของรูปสามเหลี่ยม,sama sisi,основание,底边,

2. 사다리꼴에서 평행한 두 변.

2. CẠNH BÌNH HÀNH: Hai cạnh song song trong hình thang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사다리꼴 밑변.
    Trapezoidal base.
  • Google translate 평행한 밑변.
    Parallel base.
  • Google translate 밑변의 길이.
    Length of the base.
  • Google translate 밑변을 그리다.
    Draw the base.
  • Google translate 밑변을 긋다.
    Underline.
  • Google translate 밑변을 늘이다.
    Lengthen one's base.
  • Google translate 유민이는 사다리꼴의 높이와 넓이를 가지고 밑변의 길이를 구했다.
    Yumin got the length of the base with the height and width of the trapezoid.
  • Google translate 선생님은 밑변과 직각을 이루는 사다리꼴의 높이를 구하는 문제를 출제했다.
    The teacher set the question of finding the height of the trapezoid at right angles to the base.
  • Google translate 사다리꼴의 넓이는 어떻게 구하나요?
    How do i get the width of the trapezoid?
    Google translate 밑변과 평행한 변을 더한 것에 높이를 곱해 둘로 나누면 됩니다.
    The base and parallel sides are multiplied by the height and divided into two.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑변 (믿뼌)

🗣️ 밑변 (밑 邊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)