🌟 기층 (基層)

Danh từ  

1. 사회나 조직, 세력 등의 바탕을 이루는 층.

1. TẦNG LỚP CƠ BẢN, TẦNG LỚP NỀN TẢNG, TẦNG LỚP CƠ SỞ: Tầng lớp tạo thành nền tảng của thế lực, tổ chức hay xã hội v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 기층.
    The base of culture.
  • Google translate 기층 세력.
    A base force.
  • Google translate 기층 여론.
    A stratified opinion.
  • Google translate 기층을 이루다.
    Form a base.
  • Google translate 기층과 소통하다.
    Communicate with the base layer.
  • Google translate 정치인은 서민과 소통하며 기층 여론을 정확히 읽기 위해 노력해야 한다.
    Politicians should try to communicate with the working class and read the public opinion accurately.
  • Google translate 김 장관은 우리 사회의 기층 노동자들의 삶이 보다 향상될 수 있도록 힘썼다.
    Minister kim worked hard to improve the lives of the stratum workers in our society.
  • Google translate 이번 대통령 선거에서는 김 후보의 당선이 유력하다며?
    I heard kim is likely to win this presidential election.
    Google translate 응. 기층 국민들에게 큰 지지를 받고 있거든.
    Yeah. i'm getting a lot of support from the people in the base.

기층: foundation,きそう【基層】。こんかん【根幹】。こんてい【根底】,substrat, base, fondement,base, estrato básico,طبقة أساسية اجتماعية,суурь давхарга, үндсэн давхарга,tầng lớp cơ bản, tầng lớp nền tảng, tầng lớp cơ sở,รากฐาน, พื้นฐาน,dasar, lapisan bawah,основной слой,基层,底层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기층 (기층)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Khí hậu (53)