🌟 매개하다 (媒介 하다)

Động từ  

1. 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주다.

1. MÔI GIỚI, LÀM CẦU NỐI, LÀM TRUNG GIAN: Giúp kết nối quan hệ của hai phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매개한 교역.
    Mediated trade.
  • Google translate 거래를 매개하다.
    Intermediate the deal.
  • Google translate 결합을 매개하다.
    Intermediate coupling.
  • Google translate 교환을 매개하다.
    Intermediate an exchange.
  • Google translate 생산자와 소비자를 매개하다.
    Intermediate producers and consumers.
  • Google translate 중간 기업들이 위의 두 그룹을 매개하는 새로운 영역을 형성하였다.
    Intermediate enterprises have formed a new area to bridge the above two groups.
  • Google translate 가족이 함께 읽는 동화책은 아이와 부모님을 매개하는 역할을 한다.
    Fairy tale books read by family members serve as a medium for children and parents.
  • Google translate 신문은 여러 사안에 대한 정보와 의견들을 매개하고 여론 형성을 돕는다.
    Newspapers meditate information and opinions on various issues and help form public opinion.

매개하다: mediate; serve as a medium; join,ばいかいする【媒介する】,jouer un rôle d'intermédiaire,mediar, interceder,يتوسّط بين,зуучлах, холбох,môi giới, làm cầu nối, làm trung gian,เป็นตัวกลาง, เป็นสื่อกลางไกล่เกลี่ย,menjadi mediasi, menghubungkan,быть посредником,媒介,中介,连接,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매개하다 (매개하다)
📚 Từ phái sinh: 매개(媒介): 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Du lịch (98) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)