🌟 매개하다 (媒介 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매개하다 (
매개하다
)
📚 Từ phái sinh: • 매개(媒介): 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 줌.
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 매개하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)