🌟 조작되다 (造作 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조작되다 (
조ː작뙤다
) • 조작되다 (조ː작뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 조작(造作): 어떤 일을 사실인 것처럼 꾸며서 만듦., 진짜를 본떠서 가짜를 만듦. 또는…
• Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78)