🌟 속설 (俗說)

  Danh từ  

1. 사람들 사이에서 전해 내려오는 설명이나 의견.

1. TỤC TRUYỀN, TƯƠNG TRUYỀN: Ý kiến hay lời giải thích được lưu truyền trong cộng đồng người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속설이 있다.
    There's a myth.
  • Google translate 속설이 전해지다.
    A myth is told.
  • Google translate 속설을 증명하다.
    Prove a myth.
  • Google translate 속설을 확인하다.
    Confirm the myth.
  • Google translate 결혼식 날 새벽, 많은 눈이 내려 쌓이면 잘 산다는 속설이 있다.
    At the dawn of the wedding day, there is a popular belief that a lot of snow accumulates and lives well.
  • Google translate 마을에서는 별이 멀리 있으면 가뭄이 계속된다는 속설이 전해 오고 있다.
    There has been a popular belief in the village that if the stars are far away, the drought will continue.
  • Google translate 머리를 많이 쓰면 머리카락이 빠진다는 말이 사실인가요?
    Is it true that if you use your head too much, your hair will fall out?
    Google translate 증명된 바가 없는 속설입니다.
    A myth that has not been proven.

속설: popular belief,ぞくせつ【俗説】,opinion courante,opinión vulgar, opinión popular, creencias populares,اعتقاد شائع,аман яриа, цуу яриа,tục truyền, tương truyền,เรื่องเล่าของชาวบ้าน, คติชน, ตำนานพื้นบ้าน, ความเชื่อของชาวบ้าน,legenda, desas-desus,(народное) поверье,俗传,传说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속설 (속썰)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 속설 (俗說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67)