🌟 항간 (巷間)

Danh từ  

1. 시골 마을의 사회.

1. LÀNG QUÊ: Cộng đồng làng xã ở nông thôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항간의 거리.
    The usual distance.
  • Google translate 항간의 풍경.
    The usual scenery.
  • Google translate 항간의 풍습.
    A common custom.
  • Google translate 항간을 다니다.
    Intersect.
  • Google translate 항간으로 오다.
    Come by hanggan.
  • Google translate 이 소박한 질그릇은 주로 항간에서 쉽게 볼 수 있다.
    This simple vaginal vessel is usually easily found in the hangan.
  • Google translate 젊은이들이 점점 항간을 벗어나 큰 도시로 나가 살기 시작했다.
    More and more young people began to move out of range and live in a large city.
  • Google translate 시골에서의 생활은 어떠십니까? 불편하지는 않으세요?
    How's life in the country? isn't it uncomfortable?
    Google translate 전혀 그렇지 않아. 이 항간의 생활에 점점 익숙해지고 있다네.
    Not at all. i'm getting used to this life.

항간: village; town,いなか【田舎】,quartier, ville,comunidad rural,قرية,,làng quê,ในสังคมชนบท, ในสังคมหมู่บ้านชนบท,masyarakat desa,община,乡村,村头,

2. 일반 사람들 사이.

2. BÀN DÂN THIÊN HẠ: Giữa những người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항간의 속설.
    A popular belief.
  • Google translate 항간의 이야기.
    The usual story.
  • Google translate 항간의 풍문.
    Anusual rumors.
  • Google translate 항간의 화제.
    The talk of the town.
  • Google translate 항간에 돌다.
    Turn in the air.
  • Google translate 항간에 들리다.
    Heard in the air.
  • Google translate 항간에 알려지다.
    Be known to the public.
  • Google translate 항간에 전해지다.
    Deliverable to the midstream.
  • Google translate 항간에 파다하다.
    Dig in the open air.
  • Google translate 항간에 떠도는 소문에 따르면 옆집 남자는 전과자라고 한다.
    Rumor has it that the man next door is an ex-convict.
  • Google translate 항간에 숱한 화제를 뿌렸던 유명 연예인의 결혼식이 성황리에 끝났다.
    The wedding of a famous celebrity, who has been the talk of the town, has ended in great success.
  • Google translate 네가 지금 부르고 있는 노래는 무슨 노래니?
    What song are you singing now?
    Google translate 이 노래 몰라? 요즘 항간에서 최고로 유행하는 노래야.
    You don't know this song? it's the hottest song in the world these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항간 (항ː간)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82)