🌟 정당 (政黨)

☆☆   Danh từ  

1. 정치적인 생각이나 주장이 같은 사람들이 정권을 잡고 정치적 이상을 실현하기 위하여 모인 단체.

1. CHÍNH ĐẢNG: Tổ chức của những người có cùng suy nghĩ hay chủ trương chính trị tập hợp nhau lại để nắm giữ chính quyền và hiện thực hóa những lý tưởng chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정당의 의견.
    Party opinion.
  • Google translate 정당의 입장.
    The party's position.
  • Google translate 정당의 후보.
    A candidate for a party.
  • Google translate 정당을 결성하다.
    Form a political party.
  • Google translate 정당에 가입하다.
    Join a political party.
  • Google translate 정당에 속하다.
    Belong to a political party.
  • Google translate 국민의 입장에 서는 정당이 많은 표를 받을 수 있다.
    A political party in the people's position may win a large number of votes.
  • Google translate 대통령 선거가 다가오자 각 정당에서는 후보를 선정하였다.
    As the presidential election neared, each party chose its candidate.
  • Google translate 이번 선거에서 어떤 후보를 찍을 거야?
    Which candidate are you going to vote for in this election?
    Google translate 내가 지지하는 정당의 후보를 찍어야지.
    I'm gonna have to pick a candidate for the party i support.
Từ đồng nghĩa 당(黨): 정치적인 사상과 목적이 같은 사람들이 모인 단체.

정당: party,せいとう【政党】,parti, parti politique,partido político,حزب سياسيّ,улс төрийн нам,chính đảng,พรรคการเมือง,partai (politik),политическая партия,政党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당 (정당)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  


🗣️ 정당 (政黨) @ Giải nghĩa

🗣️ 정당 (政黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46)