🌟 합당하다 (合黨 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합당하다 (
합땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합당(合黨): 두 개 이상의 당을 하나로 합침.
🗣️ 합당하다 (合黨 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 음용수에 합당하다. [음용수 (飮用水)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 합당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204)