🌟 합당하다 (合黨 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합당하다 (
합땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합당(合黨): 두 개 이상의 당을 하나로 합침.
🗣️ 합당하다 (合黨 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 음용수에 합당하다. [음용수 (飮用水)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 합당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78)