🌟 합당하다 (合黨 하다)

Động từ  

1. 두 개 이상의 당을 하나로 합치다.

1. HỢP NHẤT ĐẢNG: Gộp hai đảng trở lên thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합당한 정당.
    The right party.
  • Google translate 여당이 합당하다.
    The ruling party is right.
  • Google translate 야당이 합당하다.
    The opposition are right.
  • Google translate 정당이 합당하다.
    A political party is in the right.
  • Google translate 두 당이 합당하다.
    The two parties are right.
  • Google translate 두 야당이 합당하겠다고 선언했다.
    The two opposition parties declared they would make sense.
  • Google translate 여당은 일부 야당과 합당하여 세력을 키웠다.
    The ruling party joined forces with some opposition parties to build up its power.
  • Google translate 대외적인 이유는 정치적 이념이 같아서래.
    Why are those two parties reasonable?
    Google translate
    The external reason is the same political ideology.

합당하다: merge; consolidate,せいとうをがっぺいする【政党を合併する】,fusionner (des partis) en un seul,unir, unificar, aliar,يوحّد ، يتوحّد ، يدمج,нэгдэх,hợp nhất đảng,รวมพรรคการเมือง, รวมพรรคเข้าด้วยกัน,berkoalisi partai,,党派合并,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합당하다 (합땅하다)
📚 Từ phái sinh: 합당(合黨): 두 개 이상의 당을 하나로 합침.

🗣️ 합당하다 (合黨 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204)