🌟 이의 (異議)

  Danh từ  

1. 어떤 주장이나 결정 등에 대하여 가지는 다른 의견.

1. Ý KHÁC, Ý KIẾN BẤT ĐỒNG: Ý kiến khác với chủ trương hay quyết định... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이의 신청.
    Objection.
  • Google translate 이의가 있다.
    Objection.
  • Google translate 이의를 갖다.
    Objection.
  • Google translate 이의를 나타내다.
    Express objection.
  • Google translate 이의를 달다.
    Objection.
  • Google translate 이의를 드러내다.
    Disclaimer.
  • Google translate 이의를 제기하다.
    Raise an objection.
  • Google translate 이의를 표하다.
    Objection.
  • Google translate 사내는 자신에게 내려진 법원의 결정에 이의를 제기했다.
    The man disputed the court's decision made on him.
  • Google translate 주말에도 출근해야 한다는 회사의 결정에 직원들은 이의를 표했다.
    Employees objected to the company's decision to go to work on weekends.
  • Google translate 지금 결정된 사항에 반대하는 의견 있으십니까?
    Do you have any objections to the decisions?
    Google translate 이의가 없는 것 같으니 그대로 진행하시죠.
    I don't think there's much objection, so let's go ahead.
Từ trái nghĩa 동의(同議): 같은 의견.

이의: objection; disagreement; dissent,いぎ【異議】,objection, désaccord, divergence d'opinion, opinion différente, point de vue différent, avis différent, conception différente,objeción, disentimiento,اعتراض,өөр санал, эсрэг санал, сөрөг бодол санаа,ý khác, ý kiến bất đồng,การคัดค้าน, การคิดไม่ตรงกัน, การไม่เห็นด้วย, การไม่เห็นพ้อง,keberatan, bantahan,возражение; протест; апелляция,异议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이의 (이ː의) 이의 (이ː이)
📚 Từ phái sinh: 이의하다: 민법에서, 타인의 행위에 대하여 반대 또는 불복의 의사를 표시하다., 민사 소…
📚 thể loại: Luật  


🗣️ 이의 (異議) @ Giải nghĩa

🗣️ 이의 (異議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155)