🌟 진술되다 (陳述 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진술되다 (
진ː술되다
) • 진술되다 (진ː술뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 진술(陳述): 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그러한 이야기., 수사 …
• Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15)