Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진술되다 (진ː술되다) • 진술되다 (진ː술뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 진술(陳述): 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그러한 이야기., 수사 …
진ː술되다
진ː술뒈다
Start 진 진 End
Start
End
Start 술 술 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)