🌟 갈채 (喝采)

Danh từ  

1. 크게 소리치거나 박수를 쳐 칭찬하거나 환영함.

1. SỰ CỔ VŨ, SỰ HOAN HÔ: Việc hô to hoặc vỗ tay khen ngợi hay hoan nghênh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 갈채.
    Hot applause.
  • Google translate 열광적인 갈채.
    Enthusiastic applause.
  • Google translate 갈채가 쏟아지다.
    Compliments pour out.
  • Google translate 갈채를 받다.
    Draw applause.
  • Google translate 갈채를 보내다.
    Give applause.
  • Google translate 마라톤 코스를 완주한 선수들에게 뜨거운 갈채가 쏟아졌다.
    The runners who completed the marathon course were greeted with enthusiastic applause.
  • Google translate 시민들은 전쟁에서 이기고 돌아온 군인들에게 갈채를 보냈다.
    The citizens applauded the soldiers who won the war and returned.
  • Google translate 이번 공연의 성공에 대해서 어떻게 생각하세요?
    What do you think about the success of this show?
    Google translate 저도 이렇게 많은 칭찬과 갈채를 받을 줄은 몰랐습니다.
    I didn't expect so much praise and applause.

갈채: applause,かっさい【喝采】,hourras, bravos, applaudissements, ovation, acclamations,vítor,تصفيق,алга ташилт,sự cổ vũ, sự hoan hô,การโห่ร้องแสดงความยินดี, การโห่ร้องแดงความชื่นชม, การปรบมือแสดงความยินดี, การปรบมือแสดงความชื่นชม,pujian, sambutan,аплодисменты; рукоплескания; овация,喝彩,欢呼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈채 (갈채)
📚 Từ phái sinh: 갈채하다: 외침이나 박수 따위로 찬양이나 환영의 뜻을 나타내다.

🗣️ 갈채 (喝采) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)