🌟 바둑판 (바둑 板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바둑판 (
바둑판
)
🗣️ 바둑판 (바둑 板) @ Giải nghĩa
- 체크 (check) : 바둑판 모양의 무늬. 또는 그런 무늬가 있는 직물.
🗣️ 바둑판 (바둑 板) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅍ: Initial sound 바둑판
-
ㅂㄷㅍ (
바둑판
)
: 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc -
ㅂㄷㅍ (
부동표
)
: 선거 때, 투표를 할 정당이나 후보자를 확실히 정하지 않은 사람의 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU THẢ NỔI: Phiếu của người không định chắc chắn ứng cử viên hay chính đảng sẽ bầu khi bầu cử. -
ㅂㄷㅍ (
반대편
)
: 반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện. -
ㅂㄷㅍ (
반대표
)
: 투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu. -
ㅂㄷㅍ (
반대파
)
: 어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)