🌟 바둑판 (바둑 板)

Danh từ  

1. 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.

1. BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바둑판을 놓다.
    Put a baduk board.
  • 바둑판에 바둑돌을 두다.
    Place a go stone on a go board.
  • 형제들이 바둑판을 사이에 두고 앉아 사이좋게 바둑을 두고 있다.
    Brothers sit between baduk boards and play baduk together.
  • 동생이 할아버지가 아끼는 오래된 바둑판에 흠집을 내어 야단을 맞았다.
    My brother was scolded for scratching an old baduk board that my grandfather cared about.
  • 거실에서 바둑판에 바둑돌 놓는 소리가 들려서 나와 보니 아버지께서 큰아버지와 바둑을 두고 계셨다.
    I heard the sound of a baduk stone on the board in the living room, and when i came out, my father was playing baduk with his uncle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둑판 (바둑판)


🗣️ 바둑판 (바둑 板) @ Giải nghĩa

🗣️ 바둑판 (바둑 板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52)