🌷 Initial sound: ㅂㄷㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

바둑판 (바둑 板) : 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판. Danh từ
🌏 BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc

부동표 (浮動票) : 선거 때, 투표를 할 정당이나 후보자를 확실히 정하지 않은 사람의 표. Danh từ
🌏 PHIẾU THẢ NỔI: Phiếu của người không định chắc chắn ứng cử viên hay chính đảng sẽ bầu khi bầu cử.

반대편 (反對便) : 반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳. Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện.

반대표 (反對票) : 투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표. Danh từ
🌏 PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu.

반대파 (反對派) : 어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리. Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.


Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43)