🌟 열람권 (閱覽券)

Danh từ  

1. 도서관 등에서 책이나 자료 등을 볼 수 있는 증명서.

1. THẺ ĐỌC: Giấy chứng minh có thể xem các thứ như tài liệu hay sách ở những nơi như thư viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문서 열람권.
    The right to access.
  • Google translate 서류 열람권.
    The right to access documents.
  • Google translate 자료 열람권.
    The right to access data.
  • Google translate 열람권이 있다.
    Have access.
  • Google translate 열람권을 가지다.
    Have access.
  • Google translate 열람권을 행사하다.
    Exercise one's reading rights.
  • Google translate 회사의 감사 위원회는 회계 장부에 대한 열람권을 행사하여 감사를 실시했다.
    The company's audit committee exercised its right to peruse accounting books to conduct audits.
  • Google translate 우리 학교는 중요한 고문서 열람권을 재직하고 있는 교수들에게만 부여한다.
    Our school grants access to important documents only to professors in office.

열람권: library card,えつらんけん【閲覧券】,carte de consultation,billete de entrada a una biblioteca,تذكرة دخول المكتبة,нэвтрэх эрх, номын сангийн карт,thẻ đọc,บัตรอนุญาตเข้าห้องอ่านหนังสือ, บัตรอนุญาตเข้าห้องสมุด, บัตรห้องสมุด,kartu perpustakaan, kartu pustaka,читательский билет,借书证,阅览证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열람권 (열람꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92)