🌟 열람권 (閱覽券)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열람권 (
열람꿘
)
• Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92)