🌟 염원 (念願)

  Danh từ  

1. 간절히 생각하고 바람.

1. NIỀM AO ƯỚC, NIỀM KHAO KHÁT, NIỀM ƯỚC VỌNG, NIỀM KHÁT VỌNG: Sự suy nghĩ tha thiết và mong mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민족의 염원.
    The aspirations of the people.
  • Google translate 간절한 염원.
    An earnest desire.
  • Google translate 오랜 염원.
    A long-cherished desire.
  • Google translate 염원을 밝히다.
    Reveal one's wishes.
  • Google translate 염원을 이루다.
    Realize one's desire.
  • Google translate 염원에 불과하다.
    It's just a wish.
  • Google translate 통일이라는 우리들의 오랜 염원이 하루빨리 이루어졌으면 좋겠다.
    I hope our long-cherished desire for reunification will come true as soon as possible.
  • Google translate 대통령은 연설을 마치며 외교적 안정과 세계 평화를 향한 염원을 밝혔다.
    At the end of his speech, the president expressed his desire for diplomatic stability and world peace.
  • Google translate 관중들이 자기 팀을 응원하는 모습에서 우승을 향한 간절한 염원이 느껴진다.
    Watching the crowd cheering for their team, i can feel their earnest desire to win.
Từ đồng nghĩa 소망(所望): 어떤 일을 바람. 또는 바라는 그 일.
Từ tham khảo 바람: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
Từ tham khảo 소원(所願): 어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일.

염원: wish; cherished dream,ねんがん【念願】,souhait, aspiration,deseo, anhelo,مُنية القلب,туйлын хүсэл, үнэн зүрхний хүсэл,niềm ao ước, niềm khao khát, niềm ước vọng, niềm khát vọng,ความคาดหวัง, ความปรารถนา, การอธิษฐาน,permohonan,заветное желание,心念,愿望,希望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염원 (여ː뭔)
📚 Từ phái sinh: 염원하다(念願하다): 간절히 생각하고 바라다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tôn giáo  

🗣️ 염원 (念願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)